Ngày: | 20-05-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160520 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina_02 |
Ngày đặt | 20-05-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 04-06-2016 |
Ngày đồng ý giao | 04-06-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Sử dụng mực “con cọp”- Số lượng được +5%- KCS ghi trên thùng hàng: “GỬI VỀ BÌNH NGUYÊN” |
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 89.8mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 2.357 +118 = 2.475 m ( 27.563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ + 5% được phép giao = 52.500 bộ => 26.250 bước x 0.0898 = 2.357 m
-Khấu hao 5%: 2.625 bộ => 1.313 bước x 0.0898 = 118 m
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 3.000 m
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 300 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn:có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal:
– Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.000 m x 1 cuộn + 1.980 m x 1 cuộn = 2.980 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 300 m
+ Số cuộn : 01
*May bi loi khong lay so luong duoc , nen lay so luong ben be dum cam on.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :Máy 5 màu bị lỗi vì vậy lấy số lượng bên bế
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :Máy 5 màu bị lỗi vì vậy lấy số lượng bên bế (27.790b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 3.280 m
-SL thu hồi về kho: 760 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) =750 m
-SL sx thực tế: 2.520 m => 28.064 bước => 56.128 bộ
Số PGH: 160522
Ngày GH: 14/06/2016
SL: 54.000 bộ.
KIỂM NGÀY:13/06/2016
– Khách hàng đăt:50.000 bộ.
– VP cung cấp:2.520 m /89.8mm/28.064b/2 bộ=56.128 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.128 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.054 bộ (Giao: 54.000 bộ) + KH: 54 bộ (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.074 bộ (3.69%)=93m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.849 bộ (3.29%)=83m.
– Đức vỗ bài : 600 bộ (1.07%)=27m.
-> A.Hùng+Đức in lem+bụi+sọc+nhăn+lé +máy bị lỗi: 1.249 bộ (2.22%)=56m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :225 bộ(0.40%)=10m=>Tăng cắt phạm+hư sp.
PSS này đã hoàn thành.