Ngày: | 17-6-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90617-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Hair Lotion 250ml [17-6-2009] |
Ngày đặt | 17-6-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 1-7-2009 |
Ngày đồng ý giao | 1-7-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Anh Tùng ghi cụ thể nơi giao hàng dùm em nha. Cám ơn.
Đã cập nhật PHI.
Giao hàng này cho Hoà Gia.
Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 14.3 cm
* Dài = 1,313 m ( Bước in đề nghị : 125mm/2 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
*Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 9.6 cm
* Dài = 609 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG 7h50
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h50-8h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6: TỐC ĐỘ IN :20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-7.000b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:0h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG 0h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:0h40 đến 1h25
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6: TỐC ĐỘ IN :50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-10.300b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2.800b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4.100b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIET DO :110
*BUOC NHAY NHU:57
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4.100B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:IN BI LE NHIEU EP NHU KO DUOC DIEU
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIET DO :110
*BUOC NHAY NHU:57
* KIỂM NGÀY : 09/7/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 20.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 18.483 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2,117 sp (10,27%)
a. IN HƯ: 1.820 sp (8,83%)
+ Đức , ATuấn in máy 2 màu: Không hư
+ Trường in 20.600 sp: In lé 1.820 sp (8,83%)
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 297 sp (1,44%)
+ Khanh bế 5.600 sp : hư 65 sp (1,16%)
+ Trứ bế 2.600 sp: hư 11 sp (0,42%)
+ Tuấn bế 12.400 sp: hư 221 sp (1,78%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Trứ, Tuấn.
SẢN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ: CÓ
a. mẩu bế : chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:(Lua : Cam – Trang) – (5 màu : CMYK Trang)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: Không có tờ ký mẫu của TT
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
San xuat trả
Dao bế : Tuấn- đạt
Bản nhủ : 01 bản – đạt