PTT: TNV – Nhãn BH Hồng Gia [18-6-2009]

Ngày: 18-6-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90618-010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài  Năng Việt
Tên hàng TNV – Nhãn BH Hồng Gia [18-6-2009]
Ngày đặt 18-6-2009
Ngày yêu cầu giao 25-6-2009
Ngày đồng ý giao 25-6-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 15
Chiều dài khổ in (mm) 25
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: TNV – Nhãn BH Hồng Gia [18-6-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:24-06-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11 x 7,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tấm

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105,000 sp -> in 10,500 bước x 10 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 10.4 cm
    * Dài = 600 m ( Bước in đề nghị : 57mm/10 sản phẩm )

  6. NHHung nói:

    *Ngày/25/6/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30″
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h10″
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:11h10″—>12h ra mẫu bàn giao lại cho Trường
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6: TỐC ĐỘ IN :
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
    8. BƯỚC IN:57mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)

  7. NVKy nói:

    *Ngày/25/6/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:hùng vỗ bài.
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h40
    6: TỐC ĐỘ IN :60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
    8. BƯỚC IN:57mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H50 DEN 7H20 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H35

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.800B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:58

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 26/6/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 108.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 108.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: + Kỷ in 108.000 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ:+ Tuấn bế 108.000 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

  11. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Co
    b. MẪU BẾ:tuan – dat
    2. MAKET IN: có

  12. LTTung nói:

    PTT này hoàn thành.

Trả lời