STT | Tên Sản Phẩm | LGVN – DR Green Tea 380ml xanh lá (Tóc dầu) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80614-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Cty LG Vina |
Tên file của khách | ANTI400ML8508convert | |
4 | Tên file đã sửa xong | ANTI-Final 380ml_Xanh La Goc |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong_BW0062 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 70mm ; Nhãn sau: 66mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 170,5mm ; Nhãn sau: 150mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 2 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sữa File |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn) |
17 | Khổ in đề nghị | a. Nhãn trước: 182mm
b. Nhãn sau: 161mm |
Bước in đề nghị | a. Nhãn trước: 73.5mm/1 sản phẩm. b. Nhãn sau: 70mm/1 sản phẩm. |
|
18 | Ghi chú | In:
Nhãn trước: Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc Lần 2: Màu nhủ + UV bóng. Nhãn sau: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng. Nhãn trước: Dạng 02. Nhãn sau: Dạng 01. Xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
*bước in mặt trước 73.50mm.
*căng giấy 7m.
*bước in mặt sau 70mm.
*căng giấy 5m.
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:15.7 cm / MS
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG. ”ĐẠT”
a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:25500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đề nghị cập nhật lại công thức màu nhủ pha.
Khách hàng thay đổi nội dung, đã cập nhật lại PHI.