| Ngày: | 30-06-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160630 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan_01 |
| Ngày đặt | 30-06-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 05-07-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 05-07-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 3,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02- Khách chỉ lấy đúng số lượng | |
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ (cắt bảng để chạy 1 loại sản phẩm), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
1. In: Xanh lá pha (Marbox) + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: do cắt bảng chạy nên khổ in xem bên dưới:
* Khổ đề nghị: 65mm.
* Bước in đề nghị: 268mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 65mm.
-Bước in đề nghị: 268mm/2sp.
-Dài đề nghị: 402 + 20 = 422 m ( 1.575 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp / 2 sp => 1.500 bước x 0.268 = 402 m
-Khấu hao 5%: 150 sp / 2 sp =>75 bước x 0.268 = 20 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 68 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 68 mm
+ Dài: 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Số PGH: 160615
Ngày GH: 01/07/2016
SL: 3.100 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 540 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 535 m
-SL sx thực tế: 460 m => 1.716 bước => 3.432 sp
KIỂM NGÀY:01/07/2016
– Khách hàng đăt: 3.000 sp.
– VP cung cấp:460 m /268mm/1.716b/2 sp=3.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:3.100 sp (Giao: 3.100 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :332 sp (9.67%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:332 sp (9.67%)=44m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
– Mai kiểm cuộm.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.