Ngày: | 05-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160705 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-lacvet 10gam |
Ngày đặt | 05-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2016 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,
– SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SEMI COAT PA GW**.
1. Khổ đề nghị: 106mm.
2. Bước in đề nghị: 267mm/2 bộ.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 106mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 6.675 + 334 = 7.009 m ( 26.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ / 2 bộ => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 5%: 2.500 bộ / 2 bộ => 1.250 bước x 0.267 = 334 m
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 106mm.
+ Dài: 7.000 m
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX :
1.Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 106mm.
+ Dài: 1.000 m x 7 cuộn = 7.000 m
+ Số cuộn : 07
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với iLS – Hamenro C 10gam_DTY_01, link: https://dn2net.uk/?p=64327).
1. In:
Lần 1: Xanh lá nhạt pha + 4 màu góc.
Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 84 răng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 7.000 m
-SL thu hồi về kho: 21 m – 21 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 6.979 m => 26.139 bước =>52.278 bộ
Số PGH: 160631
Ngày GH: 15/07/2016
SL: 51.750 bộ
KIỂM NGÀY:13/07/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ.
– VP cung cấp:6.979 m /267mm/26.139b/2 bộ=52.278 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.278 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:51.774 bộ (Giao: 51.750 bộ) + KH: 24 bộ (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :504 bộ (0.96%)=67m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:389 bộ (0.74%)=52m.=> A.Hiền vỗ bài+in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:115 bộ (0.22%)=15m=> Tăng bế phạm+mất sp.
PSS này đã hoàn thành.