Ngày: | 24-6-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90624-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Ớt xay 230g [24-6-2009] |
Ngày đặt | 24-6-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 30-6-2009 |
Ngày đồng ý giao | 30-6-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Tiếp thị đang làm việc với khách hàng.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 5,250 sp -> in 5,250 bước x 1 sp x 2 loại ghép in chung
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 12.7 cm
* Dài = 830 m ( Bước in đề nghị : 158mm/1 sản phẩm )
Chuẩn bị phim cho sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: chưa – moi
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Công thức pha muc : không
* KIỂM NGÀY : 01/7/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5/600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: + Trung in 5.600 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: + Tuấn bế 5.600 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN:Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.
PTT này hoàn thành.