Ngày 22/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
2.400 b/bộ |
47 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
11.000 b/bộ |
129 |
03 | Phạm Văn Đức |
20h45 |
23h10 |
2.4 |
18h 23h10 |
20h45 24h |
3.6 |
40% |
5.500 b/bộ |
93 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h30 |
5h |
2.5 |
0h 5h |
2h30 6h |
3.5 |
42% |
5.300 b/2sp |
74 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
86 m2/ca |
Kim Nhựt