Ngày 22/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 8h45 |
7h30 11h30 |
7.5 |
7h30 11h30 |
8h45 12h |
1.75 |
81% |
4700b/8bộ 10300b/2sp |
172 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h30 |
17h |
4.5 |
12h 17h |
12h30 18h |
1.5 |
75% |
10.500 b/2sp |
54 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
7.400 b/bộ |
144 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
3h30 6h |
5.5 |
3h30 |
4h |
0.5 |
92% |
9700/bộ 2500/2sp |
165 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
33.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
93 m2/ca |
Kim Nhựt