Ngày: | 14-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160714 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han_Goodway 100gam |
Ngày đặt | 14-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 21-07-2016 |
Ngày đồng ý giao | 21-07-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 104 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Han_Goodway 50gam– Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%
– KCS đóng gói KHÔNG dùng thun cột mà dùng decan quấn lại |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 1.601 + 80 = 1.681 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ / 2 bộ + 5% được giao => 5.250 bước x 0.305 = 1.601 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ / 2 bộ => 263 bước x 0.305 = 80 m
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
-Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 230 mm
+ Dài : 993 m x 1 cuộn + 995 m x 1 cuộn + 1.000 m x 1 cuộn = 2.988 m
+ Số cuộn : 03
** Sử dụng chung : PTT: DTY – ADE 100gam_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW** và UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 600 m ( UPM ) + 2.988 m ( LTC ) =3.588 m
-SL thu hồi về kho: 1.856 m – 16 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.840 m
-SL sx thực tế: 1.732 m => 5.679 bước => 11.357 bộ
KIỂM NGÀY:23/07/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.732 m /305mm/5.679b/2 bộ=11.357 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.357 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.357 bộ (Giao: 11.350 bộ) + KH:07 bộ (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160712
Ngày GH: 25/07/2016
SL: 11.350 bộ