Ngảy 24/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
10h45 |
7.5 |
10h45 |
12h |
1.25 |
86% |
2.500 b/2sp |
39 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
16h15 |
3.25 |
12h 16h15 |
13h 18h |
2.75 |
54% |
7.400 b/bộ |
93 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
10.000 b/2bộ |
416 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
137 m2/ca |
Ca 4 Khanh không báo cáo
Kim Nhựt