Ngày 24/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h 8h30 |
6h45 11h15 |
3.5 |
6h45 11h15 |
8h30 12h |
2.5 |
58% |
1450b/2bộ 8600b/bộ |
169 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h40 17h |
15h 17h30 |
2.9 |
12h 15h 17h30 |
12h40 17h 18h |
3.1 |
48% |
5300b/bộ 100b/sp đánh mẫu |
57 |
03 | Phạm Văn Đức |
20h |
23h45 |
3.75 |
18h 23h45 |
20h 24h |
2.25 |
63% |
7.900 b/4sp |
245 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
3h15 |
6h |
2.75 |
0h |
3h15 |
3.25 |
46% |
4.900 b/2sp |
44 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
129 m2/ca |
Kim Nhựt