Ngày 23/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 9h 11h30 |
7h50 10h30 12h |
7.5 |
7h50 10h30 |
9h 11h30 |
2.1 |
78% |
8500b/bộ 2500b/2sp |
189 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
15h30 |
17h |
1.5 |
12h 17h |
15h30 18h |
4.5 |
25% |
1.600 b/bộ |
42 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
7.400 b/bộ |
195 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h30 |
2h 6h |
4.5 |
2h |
3h30 |
1.5 |
75% |
1800b/bộ 2500b/2sp |
67 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
12.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
106 m2/ca |
Kim Nhựt