Ngày 23/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
9h30 |
12h |
2.5 |
6h |
9h30 |
3.5 |
42% |
4.700 b/bộ |
124 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
15h |
3 |
15h |
18h |
3 |
50% |
6.100 b/bộ |
161 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 21h15 |
19h45 23h |
3.5 |
19h45 23h |
21h15 24h |
2.5 |
58% |
5.000 b/2sp |
77 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
10.800 b/2bộ |
449 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
203 m2/ca |
Kim Nhựt