Ngày: | 21-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160721 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_04 |
Ngày đặt | 21-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 02-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 02-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: decal xiMS: decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WGMS: LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
SLTồn Nhãn Sau của PTT trước: 480 sp=14m.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp.
* Nhãn Trước :
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Dài đề nghị: 929 m +46 m = 975 m ( 16.538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp / 2sp + 5% được giao => 15.750 bước x 0.059 = 929 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 2sp => 788 bước x 0.059 = 46 m.
* Nhãn Sau :
-Loại vật tư: LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
-Dài đề nghị: 929 m +46 m = 975 m ( 16.538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp / 2sp + 5% được giao => 15.750 bước x 0.059 = 929 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 2sp => 788 bước x 0.059 = 46 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
* Nhãn trước :
– Đặt mới : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 1.000 m
* Nhãn Sau :
– Đặt mới : LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 1.000 m
– Tồn Kho : LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 260 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
* Nhãn trước : (giao 22/07/2016 )
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 235 mm
+ Dài: 1.000 m
+ Số cuộn : 01
* Nhãn Sau : ( giao 23 / 07 /2016 )
– Từ NCC :LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 972 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho :LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 260 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———16.400b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———16.600b———–MAT SAU[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
** Nhãn trước :
1.Decal: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 3 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 997 m => 16.900 bước => 33.800 sp
** Nhãn sau:
1.Decal: LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
-Tổng SL giao sx: 972 m+ 260 m= 1.232 m– 10 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m ) =1.222 m
-SL thu hồi về kho: 229 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 220 m
-SL sx thực tế: 993 m => 16.831 bước => 33.662 sp
(Đã trừ 10 m NCC khấu hao cuộn 1000m).
Số PGH: 160719
Ngày GH: 01/08/2016
SL: 30.900 bộ
KIỂM NGÀY:30/07/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ Nhãn Trước
– VP cung cấp:997 m /59mm/16.900b/2 sp=33.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:30.948 sp (Giao: 30.900 sp)+ KH:48 sp (0.14%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.852 sp (8.44%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.620 sp (7.75%)=77m.
– Đức vỗ bài L1: 1.000 SP( 2.96%)=30m.
-> in lé +sọc: 285 sp (0.84%)=8m.
– A.Hùng in L2 : lé+nhăn+bụi+xì mực trắng:1.335 sp (3.95%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :232 sp(0.69%)=7m=> A.Phát bế phạm sp+ hư đầu cuối cuộn.
KIỂM NGÀY:30/07/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ Nhãn Sau
– VP cung cấp:993 m /59mm/16.831b/2 sp=33.662 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.662 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:32.114 sp+Tồn: 480 sp (Giao: 30.900 sp)+ KH:48 sp (0.14%).-> Tồn lại: 1.646 sp=49m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.548 sp (4.60%)=46m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.548 sp (4.60%)=46m.
– Đức vỗ bài L1: 800 SP( 2.38%)=24m.
-> in lé +sọc: 210 sp (0.62%)=6m.
– A.Hùng in L2 bụi:538 sp (1.60%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :không hư.
PSS này đã hoàn thành.