PTT: HLN – Sữa tắm Lady First tiếng Thái 250ml (dê nhỏ) [26-6-2009]

Ngày: 26-6-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90626-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Lady First tiếng Thái 250ml (dê nhỏ) [26-6-2009]
Ngày đặt 26-6-2009
Ngày yêu cầu giao 2-7-2009
Ngày đồng ý giao 2-7-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 6.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Lady First tiếng Thái 250ml (dê nhỏ) [26-6-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 6,300 bộ -> in 6,300 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 12.6 cm ( sử dụng vật tư khổ 25.2 cm -> chia cuộn , lấy 12.6 cm )
    * Dài = 643 m ( Bước in đề nghị : 102mm/1 bộ )

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:30-06-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:đỏ

    4: KÍCH THƯỚC :13 x 11,7

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 bản

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.
    4 bảng (không chụp bảng trắng).

  6. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: co
    b. MẪU BẾ:chua
    2. MAKET IN có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha muc : không

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:3h30 den 4h10
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6: TỐC ĐỘ IN :60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:102mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—–>4.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo

  8. NHHung nói:

    *Ngày/2/7/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h
    6: TỐC ĐỘ IN :60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:102mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—–>4.000b—>6.300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00……….8h30 ve sinh may va len dao :8h30………9h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6.900bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:103

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 02/7/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 6.900 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.900 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trường in 4.000 bộ: Không hư
    + Hùng 2.900 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 6.900 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN:Trường, Hùng.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  11. LTTung nói:

    PTT này hoàn thành.

  12. VNTPhuong nói:

    san xuat tra dao
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: co
    b. MẪU BẾ:phong – dat

Trả lời