Ngày: | 26-6-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90626-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – Tem đảm bảo chất lượng lớn [26-6-2009] |
Ngày đặt | 26-6-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 5-7-2009 |
Ngày đồng ý giao | 5-7-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Chuẩn bị cho sx :
1. DAO BẾ:
a. DAO:đang chỉnh sửa dao
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 2 màu pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có – phụng
Số lượng in : 105,000 sp -> in 10,500 bước x 10 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 8 cm
* Dài = 861 m ( Bước in đề nghị : 82mm/10 sản phẩm )
Tùng ghi lại mã vật tư giúp chị : AW 0269 ( deacal giấy của Avery )
Xin cảm ơn.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h den 13h20
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN, LÊN DAO:13h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:13h40
THOI GIAN VO BAI :13h40 den 14h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:28
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:80mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—->5.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 may 4 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/10sp
sAN XUAT TRA PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ: TRUONG -DAT
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 2 màu pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có – phụng
Đã kiểm xong
Số lượng in: 3542 tờ x 30sp = 106.260sp
Số lượng kiểm đạt: 106. 260sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Trường
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN, LÊN DAO:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 15h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:28
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:80mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 5.000—->10.620b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 may 4 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/10sp
PTT này hoàn thành.