Ngày 25/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
9.100 b/2sp |
82 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
15h40 |
3.7 |
15h40 |
18h |
2.3 |
62% |
10.500 b/10sp |
39 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h15 |
22h45 |
4.5 |
18h 22h45 |
18h15 24h |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
150 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h 4h |
2h 6h |
3 |
0h 2h |
1h 4h |
3 |
50% |
1800b/3sp 4200b/2bộ |
212 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
121 m2/ca |
Kim Nhựt