Ngày 25/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h30 |
11h |
3.5 |
6h 11h |
7h30 12h |
2.5 |
58% |
7.900 b/4sp |
245 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
8.600 b/2sp |
132 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
2h30 |
2.5 |
2h30 |
6h |
3.5 |
42% |
3.500 b/2sp |
54 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
143 m2/ca |
Máy bế làm có 3 ca
Kim Nhựt