| Ngày: | 02-08-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160802 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Enrotril 100 1 lít |
| Ngày đặt | 02-08-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 08-08-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 08-08-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 3,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 2,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=56119).
1. In: Xanh nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date, chung với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=56119).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156 mm
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp
– Dài đề nghị: 450 + 23 = 473 m (1.654 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.000sp / 2sp + 5% được phép giao => 1.575 bước * 0.286 = 450 m
-Khấu hao 5%: 158sp / 2sp => 79 bước * 0.286 = 23 m.
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 1000m
-Tồn kho:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 170 +40 = 210 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 998 m
+ Số cuộn : 01
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 170 +40 = 210 m
+ Số cuộn : 02
Số PGH: 160723
Ngày GH: 06 /08 / 2016
SL: 200 sp
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.208 m – 10 m (NCC khấu hao cho cuộn 1000 m) = 1.198 m
-SL thu hồi về kho: 683 m – 5 m ( đầu cuối cuộn)= 678 m
-SL sx thực tế: 515 m =>1.801 bước => 3.602 sp
KIỂM NGÀY:06/08/2016
– Khách hàng đăt: 3.000 sp.
– VP cung cấp:515m /286mm/1.801b/2 sp=3.602 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.602 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:3.460 sp (Giao: 3.450 sp) + KH: 10 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :142 sp (3.94%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:142 sp (3.94%)=20m=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160730
Ngày GH: 12 /08 / 2016
SL: 3.250 sp
PSS này đã hoàn thành.