Ngày 26/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
11.600 b/2bộ |
498 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
10.300 b/2sp |
163 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 21h30 |
20h 24h |
4.5 |
20h |
21h30 |
1.5 |
75% |
8.100 b/2sp |
129 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
198 m2/ca |
Trung chưa báo cáo
Kim Nhựt