Ngày 27/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h 10h40 |
9h 12h |
4.4 |
9h |
10h40 |
1.6 |
73% |
6.400 b/2sp |
102 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
9.300 b/2sp |
148 |
03 | Phạm Văn Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h30 |
5h |
4.5 |
0h 5h |
0h30 6h |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
140 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
97 m2/ca |
Đức không báo cáo
Kim Nhựt