Ngày 27/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
4.200 b/2bộ |
180 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
11.600 b/2sp |
184 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.400 b/2sp |
229 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 1h |
0h30 6h |
5.5 |
0h30 |
1h |
0.5 |
92% |
1200b/2sp 10500b/bộ |
169 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
23.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
148 m2/ca |
Kim Nhựt