| Ngày: | 17-08-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 160817 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_01 |
| Ngày đặt | 17-08-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 01-09-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 01-09-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn, bế bo góc 2 mm- Số lượng được +5% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. Xanh tím nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
** Ghi chú Phản hồi của Nhi
Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m ( 13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp /4 sp + 5% được giao => 13.125 bước x 0,267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4 sp => 656 ước x 0,267 = 175 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Ghi chú phản hồi của Nhi
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m.
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m.
*Ghi chú Phản hồi của Nhi
Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 x 2 cuộn =2.000 m
+ Số cuộn: 02
– Tồn Kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ:118 mm
+ Dài: 1.000 x 2 cuộn + 225 m= 2.225 m
+ Số cuộn: 03
Đã kiểm tra.
Ghi chú phản hồi của Nhi
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.725 m – 30m (NCC khấu hao cho cuộn 1000m ) = 3.695 m
-SL thu hồi về kho: 15 m – 15 m ( đầu cuối cuộn) = 0 m
-SL sx thực tế:3.680m =>13.783 bước =>55.132 sp.
( Đã trừ 30 m- NCC khấu hao cuộn 1.000 m)
Hủy phản hồi trên
Sử dụng phản hồi này
Ghi chú phản hồi của Nhi
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.725 m – 30m (NCC khấu hao cho cuộn 1000m ) = 3.695 m
-SL thu hồi về kho: 5 m – 5 m ( đầu cuối cuộn) = 0 m
-SL sx thực tế:3.690m =>13.820 bước =>55.280 sp.
( Đã trừ 30 m- NCC khấu hao cuộn 1.000 m)
KIỂM NGÀY:20/08/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.690m /267mm/13.820b/4 sp=55.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.280 sp (Giao: 55.250 sp) + KH: 30 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160820
Ngày GH: 23 /08 / 2016
SL: 55.250 sp
PSS này đã hoàn thành.