Ngày 29/06/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Phạm Văn Đức |
8h |
13h |
5 |
6h |
8h |
2 |
71% |
9.000 b/sp |
119 |
| 02 | Nguyễn Thành Trung |
13h |
18h |
5 |
|
|
|
100% |
9.900 b/sp |
131 |
| 03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 23h30 |
21h30 24h |
4 |
21h30 |
23h30 |
2 |
67% |
5300b/sp 900b/2bộ |
107 |
| 04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
19.700 b/2bộ |
801 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
89% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.650 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
289 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt