Ngày 29/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 |
11h20 |
3.9 |
6h 11h20 |
7h30 12h |
2.1 |
65% |
10.400 b/bộ |
139 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 4h |
2h15 6h |
5.5 |
2h15 |
4h |
0.5 |
92% |
4500b/2sp 3000b/2bộ
|
213 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
39% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
10.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
35 m2/ca |
Ca 3 không báo cáo
Kim Nhựt