Ngày: | 24-08-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160824 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik Men _Trắng da 25ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 24-08-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 04-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 04-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, flexo ( cán UV), file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01).
* Cách sản xuất:
1. 5 màu: Lót trắng + Xanh nền pha + Xanh đen pha + Đỏ pha + Xanh Logo Relik pha.
2. 2 màu: Trắng + Đỏ pha.
3. Cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Ghi chú phản hồi của Nhi
Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp.
–Dài đề nghị: 1.260+ 25= 1.285 m (17.850bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp /6 sp + 5% được giao => 17.500 bước * 0,072 = 1.260m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp / 6 sp => 350 ước *0,072 =25 m.
Đã kiểm tra.
Ghi chú phản hồi của Nhi
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 140 mm.
+ Dài: 2.000 m.
Ghi chú phản hồi của Nhi
Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 140 mm.
+ Dài: 2.000 m.
+ Số cuộn: 01.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00——18.080b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ghi chú phản hồi của Nhi
NVL thu hồi sau sx
1.Decal: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 677 m – 5 m (đầu cuối cuộn)= 672 m
-SL sx thực tế: 1.323m =>18.380bước => 110.280 sp.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 6h00 —- 6h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;6g40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 16
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00——18.00b[Lần 2 máy 2 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
KIỂM NGÀY:10/09/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.323 m /72mm/18.380b/6 sp=110.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 110.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:102.060 sp (Giao: 102.000 sp)+ KH:60 sp(0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :8.220 sp (7.45%)=99m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:7.508 sp (6.80%)=90m.
– Đức vỗ bài L1: 1.800 sp(1.63%)=22m.
-> in lé: 1.500 sp (1.36%)=18m.
– Mong vỗ bài L2: 600 sp(0.54%)=7m.
-> in lé: 3.608 sp(3.27%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :712 sp(0.65%)=9m=> A.Phát bế lệch sp+ nhăn sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160831
Ngày GH: 10 / 09 / 2016
SL: 102.000 sp