Ngày 30/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
7h30 |
1.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
75% |
2.900 b/2bộ |
118 |
02 | Phạm Văn Đức |
8h 13h30 |
11h30 18h |
8 |
7h30 12h |
8h 13h30 |
2 |
80% |
9600b/2bộ (sấy UV) 10500b/2sp |
517 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h15 |
23h |
2.75 |
18h 23h |
20h15 24h |
3.25 |
46% |
5.300 b/2sp |
90 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
1h 3h20 |
3h 6h |
4.7 |
0h 3h |
1h 3h20 |
1.3 |
78% |
2100b/2sp 9000b/2bộ (Sấy UV) |
402 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
30.450 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
282 m2/ca |
Kim Nhựt