Ngày 30/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
8h30 |
2.5 |
8h30 |
12h |
3.5 |
42% |
9.000 b/2bộ |
366 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h 15h |
14h30 18h |
3.5 |
12h 14h30 |
14h 15h |
2.5 |
58% |
800b/2bộ 9000b/2sp |
141 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h45 |
5h30 |
4.75 |
0h 5h30 |
0h45 6h |
1.25 |
79% |
5.300 b/2sp |
90 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
127 m2/ca |
Ca 3 không báo cáo
Kim Nhựt