Ngày: | 01-09-2016 | |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm | |
Mã số phiếu TT: | 160901 – 003 | |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
|
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y | |
Tên hàng | DTY – Han – Lytevit C 1kg | |
Ngày đặt | 01-09-2016 | |
Ngày yêu cầu giao | 12-09-2016 | |
Ngày đồng ý giao | 12-09-2016 | |
Ngày thật giao | ||
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy | |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 200 | |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 | |
Số màu ghép [1-4] | 4 | |
Số màu đơn [0-5] | 0 | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ | |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu | |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không | |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không | |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng | |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ | |
Số lượng | 10,000 sp | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sp-Số lượng được +5%- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: https://dn2net.uk/?p=41412).
1. In:
* Lần 1: In: Xanh pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 216mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.601 + 80 = 1.681 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 2 sp + 5% được giao => 5.250 bước * 0.305 = 1.601 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 2 sp => 263 bước * 0.305 = 80 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 216 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 216 mm
+ Dài : 960 m x 2 cuộn + 1.000 m x 2 cuộn = 3.920 m
+ Số cuộn : 04
Sử dụng chung : PTT: DTY – Han-Milk Stock 1kg
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.920 m – 20 m ( NCC khấu hao )= 3.900 m
( Do giao 4 cuộn nguyên nên chia đôi khấu hao , 20 m còn lại sẽ trừ vào : PTT: DTY – Han-Milk Stock 1kg )
-SL thu hồi về kho: 2.160 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 2.150 m
-SL sx thực tế: 1.740 m => 5.705 bước =>11.410 sp.
Đã trừ khấu hao
KIỂM NGÀY:08/09/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.740 m /305mm/5.705b/2 sp=11.410 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.410 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.007 sp (Giao: 11.000 sp) + KH: 07 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :403 sp (3.53%)=61m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:403 sp (3.53%)=61m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư
Số PGH: 160902
Ngày GH: 15 / 09/ 2016
SL: 11.000 sp
PSS này đã hoàn thành.