| Ngày: | 07-09-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160907 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_04 |
| Ngày đặt | 07-09-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 17-09-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 17-09-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01.- Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn- Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn- Số lượng được +5% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: In: Xanh pha + Xám pha + Đen mã vạch. -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 104 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 192mm
– Bước in đề nghị : 330.5mm/5 bộ.
-Dài đề nghị: 1.388 +69 = 1.457 m ( 4.410 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ / 5 bộ + 5% được giao => 4.200 bước * 0.3305= 1.388 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ / 5 bộ => 210 bước x 0.3305 = 69 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : Avery – BW 0147
+ Khổ: 192 mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tứ NCC : Avery – BW 0147
+ Khổ: 192 mm
+ Dài: 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : Avery – BW 0147
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 440 m
+ Số cuộn : 01
Sử dụng chung : PTT: LLE – Genefresh_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: Avery – BW 0147
-Tổng SL giao sx: 1.840 m
-SL thu hồi về kho: 330 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 320 m
-SL sx thực tế: 1.510 m => 4.569 bước => 22.845 bộ
KIỂM NGÀY:20/09/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:1.510m /330.5mm/4.569b/5 bộ=22.845 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.845 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.035 bộ (Giao: 22.000 bộ) + KH: 35 bộ (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :810 bộ (3.55%)=54m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:660 bộ (2.89%)=44m=> A.Hiền vỗ bài+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :150 bộ(0.66%)=10m=> A.Phát bế mất sp+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160914
Ngày GH: 22 / 09 / 2016
SL: 22.000 bộ
PSS này đã hoàn thành.