Ngày 02/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
7h |
1 |
7h |
12h |
5 |
17% |
2.300 b/bộ |
23 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h30 |
18h |
3.5 |
12h |
14h30 |
2.5 |
58% |
6.500 b/bộ |
136 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 22h10 |
20h30 23h45 |
4.4 |
20h30 |
22h10 |
1.6 |
73% |
4500b/bộ 2600b/2bộ |
199 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.900 b/2bộ |
603 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
240 m2/ca |
Kim Nhựt