Ngày 02/07/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
||
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 9h |
8h 11h |
4 |
|
|
2 |
66% |
1500b/2bộ 6900b/bộ |
129 |
||
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
16.700 b/2sp |
265 |
||
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
||
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 5h |
3h45 6h |
4.75 |
3h45 |
5h |
1.25 |
79% |
7900b/2sp 3600b/bộ |
284 |
||
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.050 sp/ca |
|||||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
99 m2/ca |
Ca 3 không báo cáo
Kim Nhựt