Ngày 03/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
12.000 b/2bộ |
486 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h 17h |
16h 18h |
4 |
12h 16h |
13h 17h |
2 |
67% |
5250b/2sp 4500b/bộ |
138 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 21h10 |
20h 24h |
4.8 |
20h |
21h10 |
1.2 |
80% |
6000b/bộ 8000b/2sp |
139 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
10.300 b/2sp |
155 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
29.025 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
230 m2/ca |
Kim Nhựt