Ngày 03/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h |
9h30 12h |
4.5 |
9h30 |
11h |
1.5 |
75% |
7300b/bộ 1400b/2sp |
165 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
2.600 b/2sp |
23 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
5.650 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
41 m2/ca |
Ca 3 không báo cáo + Khanh không báo cáo
Kim Nhựt