Ngày 04/07/2009
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
4.500 b/2sp |
71 |
| 02 | Phạm Văn Đức |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
7.600 b/sp |
100 |
| 03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
8.900 b/sp |
117 |
| 04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h |
3h45 |
3.75 |
3h45 |
6h |
2.25 |
63% |
7.700 b/sp |
102 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.300 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
98 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt