Ngày 04/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
6.500 b/2bộ |
263 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.500 b/2bộ |
506 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
18h 23h |
21h30 24h |
4.5 |
21h30 |
23h |
1.5 |
75% |
9500b/2bộ 2000b/bộ |
424 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 4h30 |
3h15 5h40 |
4.4 |
3h15 5h40 |
4h30 6h |
1.6 |
73% |
8300b/bộ 5200b/2sp |
212 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
298 m2/ca |
Kim Nhựt