Ngày 06/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/12sp |
198 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
16h15 |
4.25 |
16h15 |
18h |
1.75 |
71% |
7.500 b/12sp |
68 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
6.500 b/sp |
97 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
9.300 b/sp |
138 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
92.450sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
125 m2/ca |
Kim Nhựt