Ngày 06/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h 10h30 15h30 |
9h30 15h 17h |
8.5 |
6h 9h30 15h 17h |
7h 10h30 15h30 18h |
3.5 |
71% |
15500b/sp 8000b/2sp |
295 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
22h15 |
4.25 |
22h15 |
24h |
1.75 |
71% |
8.700 b/sp |
115 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
26.000 b/3sp |
59 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
26.062 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
102 m2/ca |
Kim Nhựt