Ngày: | 8-7-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90708-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Tôm Viên 400g, Bò Viên 500g [8-7-2009] |
Ngày đặt | 8-7-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 15-7-2009 |
Ngày đồng ý giao | 15-7-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Thái KK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 95 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.500 sp/loại => 3500 bước |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:13-07-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:VANG
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,5cm X 16 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 bản va UV
Đồng ý xuất (bảng đỏ).
Da chup xong bang
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER VANG
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1TAM
3. LÝ DO HƯ:chụp ko ra tram
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung + A.Son
Đồng ý xuất lại bảng này.
Vì kế hoạch hàng này tối nay sản xuất -> giao hộp dụng cụ cho phòng máy. Bảng chụp lại sau.
Số lượng in : 3,700 sp / loại -> in 3,700 bước x 1 sp / loại x 2 loại ghép in chung .
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM ( Tùng đồng ý sử dụng loại vật tư này )
* Khổ = 20.6 cm
* Dài = 537 m ( Bước in đề nghị 145mm/2 sản phẩm )
Lưu ý :
Loại vật tư này khó in , và chiều dài 1 cuộn là 300 m ( giao phòng máy 02 cuộn x 300 m ) , vì vậy khi vỗ bài và khi in các em cần cẩn thận .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
*THOI GIAN VO BAI :3h-3h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:145mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-3.700b/2loai
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2 loai
THỜI GIAN CHỈNH DAO:5H15 DEN 5H45 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:146
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
san xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:trứ – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. công thức pha mực : không
PTT này hoàn thành.