Ngày: | 04-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161004 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân FUNNY 19L |
Ngày đặt | 04-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 17-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 17-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file thiết kế -Khách hàng đến duyệt mẫu – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế LAV – Nhan than 19L(LA) 2012. Link: https://dn2net.uk/?p=44557).
1. In: 4 màu góc + Xanh pha + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1.260 + 63 = 1.323 m ( 11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 1 sp + 5% được giao => 10.500 bước * 0.120 = 1.260 m
-Khấu hao 5%: 525 sp /1 sp => 525 bước * 0.120 = 63 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho Sx :
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 1.985 m
+ SỐ cuộn : 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:1500b[Nhãn mới tram khó chỉnh ]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——14.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 1.985 m
-SL thu hồi về kho: 29 m – 5 m (đầu cuối cuộn ) = 24 m
-SL sx thực tế: 1.956 m => 16.300 bước => 16.300 sp
KIỂM NGÀY:26/10/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.956 m /120mm/16.300b/1 sp=16.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :16.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:14.564 sp (Giao: 14.500 sp) + KH: 64 sp (0.39%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.736 sp (10.65%)=208m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.712 sp (10.50%)=205m.
– Đức vỗ bài: 1.500 sp (9.20%)=180m.
-> in lé+bụi+đính mực+nhăn sp: 212 sp (1.30%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :24 sp(0.15%)=3m=> A.Phát cắt phạm+bế dính xương.
Số PGH: 161022
Ngày GH: 26 / 10 / 2016
SL: 14.500 sp
PSS này đã hoàn thành.