Ngày 07/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h30 |
8h 12h |
5.5 |
8h |
8h30 |
0.5 |
92% |
5500b/3sp 15700b/sp |
246 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h30 |
15h |
1.5 |
12h 15h |
13h30 18h |
4.5 |
25% |
4.500 b/2sp |
71 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
7.400 b/2sp |
113 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
1h |
1 |
1h |
6h |
5 |
17% |
1.300 b/2sp |
20 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.650 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Kim Nhựt