Ngày: | 06-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161006 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Kanamycin 20ml_02 |
Ngày đặt | 06-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 5,000sp/cuộn, Số lượng được +5% Khuôn bế bo góc 1.5mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Derma spray 100ml_07
- TNAnh trong PTT: LLE – Nhãn NORGY 80ml_10
- NVTam trong PTT: LLE – Nhãn NORGY 80ml_10
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 2 bảng in ĐỎ + ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sừ dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m ( 4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/ 12 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp / 12 sp => 4.375 bước x 0.267 = 1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 12 sp => 219 bước x 0.267 = 58 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 430 m + 180 m = 610 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 960 m x 1 cuộn + 950 m x 1 cuộn = 1.910 m
+ Số cuộn : 02
-Tồ Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 430 m x 1 cuộn + 180 m x 1 cuộn = 610 m
+ Số cuộn : 02
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Hanvet Tobacoli 20ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 2.520 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 2.510 m
( Do sử dụng chung nên chia đôi khấu hao với PTT: DTY – Hanvet Tobacoli 20ml).
-SL thu hồi về kho: 1.240 m
-SL sx thực tế: 1.270 m => 4.757 bước => 57.084 sp
KIỂM NGÀY:12/10/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.270 m /267mm/4.757b/12 sp=57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:56.576 sp (Giao: 56.550 sp) + KH: 26 sp (0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :508 sp (0.89%)=11m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:508 sp (0.89%)=11m.=> A,Hiền vỗ bài.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 161003
Ngày GH: 13 / 10 / 2016
SL: 56.550 sp
PSS nảy đã hoàn thành.