Ngày: | 06-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161006 – 003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 300ml_01 |
Ngày đặt | 06-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 3,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Tím pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 152mm
-Bước in đề nghị: 145mm/1sp.
–Dài đề nghị: 3.045 + 152 = 3.197 m ( 22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 1 sp + 5% được phép giao = 21.000 sp / 1 sp => 21.000 bước x 0.145 = 3.045 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp / 1 sp => 1.050 bước x 0.145 = 152 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 152 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 152 mm
+ Dài : 1.000 m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
Ngày 14-10-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :145mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–22.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx: 4.000 m – 40 m ( NCC khấu hao ) = 3.960 m
-SL thu hồi về kho: 752 m – 20 m ( đầu cuối cuộn ) = 732 m
-SL sx thực tế: 3.208 m => 22.125 bước => 22.125 sp
(Đã trừ khấu hao )
Số PGH: 161019
Ngày GH: 25 / 10 / 2016
SL: 21.850 sp
KIỂM NGÀY:17/10/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.208 m /145mm/22.125b/1 sp=22.125 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.125 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.854 sp (Giao:21.850 sp)+ KH: 04 sp (0.02%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :271 sp (1.22%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 271 sp (1.22%)=39m=> Đức vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.