Ngày 08/07/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h 14h |
12h 18h |
8 |
6h |
8h |
2 |
80% |
17.000 b/sp |
528 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
12h 18h 20h50 |
14h 19h15 22h50 |
5.25 |
19h55 22h50 |
20h50 24h |
2.75 |
66% |
8200b/sp 5500b/2sp |
369 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h 5h30 |
4h30 6h |
4 |
0h 4h30 |
1h 5h30 |
2 |
67% |
12.100 b/bộ |
198 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
274 m2/ca |
Kim Nhựt