Ngày 08/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
4.200 b/2sp |
64 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
16h |
18h |
2 |
12h |
16h |
4 |
33% |
1.300 b/2sp |
20 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
23h15 |
5.25 |
23h15 |
24h |
0.75 |
88% |
5.900 b/2sp |
90 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
8.800 b/2sp |
135 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
10.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
44 m2/ca |
Kim Nhựt