Ngày 09/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 10h |
8h45 12h |
4.75 |
8h45 |
10h |
1.25 |
79% |
14.900 b/bộ |
242 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
16.800 b/bộ |
273 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h30 22h20 |
20h 24h |
3.2 |
18h 20h |
18h30 22h20 |
2.8 |
53% |
8700b/bộ 3300b/12sp |
216 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.200 b/12sp |
413 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
84.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
286 m2/ca |
Kim Nhựt