Ngày 09/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h15 |
8h 10h40 |
4.4 |
8h 10h40 |
8h15 12h |
1.6 |
73% |
7.200 b/2sp |
141 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h 14h10 |
14h 18h |
5.8 |
14h |
14h10 |
0.2 |
97% |
19.600 b/bộ |
319 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
22h50 |
4.8 |
22h50 |
24h |
1.2 |
80% |
18.400 b/bộ |
299 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
7.500 b/bộ |
103 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
26.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
190 m2/ca |
Kim Nhựt