Ngày: | 25-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161025 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hampiseptol 100gam_01 |
Ngày đặt | 25-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 20-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 20-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu, Hướng quấn cuộn: dạng 02,-Số lượng 2,500sp/cuộn, Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh, link: https://dn2net.uk/?p=42094)
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị: 174mm/2sp.
-Dài đề nghị: 914 + 46 = 960 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 2 sp + 5 % được giao => 5.250 bước x 0.174 = 914 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 2 sp => 263 bước x 0.174 = 46 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 136 m
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( 26/ 10 /2016 )
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 136 m
+ Dài : 970 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :147mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————–5.230b[Đầu cuối cuộn giấy không in được]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
– Cập nhật SL từ: 3.500 sp/cuộn-> 2.500 sp/cuộn.
Cập nhật SL từ: 3.500 sp/cuộn-> 2.500 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 970 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 960 m
-SL thu hồi về kho: 39 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 24 m
-SL sx thực tế: 921 m => 5.293 bước =>10.586 sp
** ( Đã trừ 10 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:02/11/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:921 m /174mm/5.293b/2 sp=10.586 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :10.586 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.418 sp (Giao:10.400 sp) + KH: 18 sp (0.17%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :168 sp (1.59%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:168 sp (1.59%)=15m.=>Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161029
Ngày GH: 03 / 11 / 2016
SL: 10.400 sp
PSS này đã hoàn thành.