Ngày: | 31-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161031 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Colidox-plus 20gam_úm gia cầm |
Ngày đặt | 31-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 09-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 09-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%-KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Han Metoxin 50 WS 20g, link: https://dn2net.uk/?p=42644).
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 190mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
Dài đề nghị: 4.804 + 240 = 5.044 m ( 16.538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 bộ /2 bộ + 5% được giao => 15.750 bước x 0.305 = 4.804 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ /2 bộ => 788 bước x 0.305 = 240 m.
Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 5.000 m
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 310
Gắn sai link , đã cập nhật lại trực tiếp trên PHI…
**HUỶ PHẢN HỒI TRÊN , SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 160 mm.
-Bước in đề nghị: 267 mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 4.205 + 210 = 4.415 m ( 16.538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 bộ /2 bộ + 5% được giao => 15.750 bước x 0.267 = 4.205 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ /2 bộ => 788 bước x 0.267 = 210 m.
**Huỷ Phản Hồi Trên , Sử Dụng Phản Hồi Này :
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 160 mm
+ Dài : 5.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 160 mm
+ Dài : 1.000 m x 4 cuộn + 995 m x 1 cuộn = 4.995 m
+ Số cuộn : 05
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.995 m – 50 m ( NCC khấu hao ) = 4.945 m
-SL thu hồi về kho: 495 m – 25 m ( đầu cuối cuộn ) = 470 m
-SL sx thực tế: 4.450 m => 16.667 bước => 33.334 bộ
** ( Đã trừ 50 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:05/11/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ.
– VP cung cấp:4.450 m /267mm/16.667b/2 bộ=33.334 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.334 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:33.282 bộ (Giao: 33.250 bộ) + KH:32 bộ (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :52 bộ (0.16%)=7m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:52 bộ (0.16%)=7m=> A.Hiền in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 161109
Ngày GH: 15/11/2016
SL: 33.250 bộ.